Trang chủ060590 • KOSDAQ
add
CTC Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.130,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Phạm vi một năm
4.765,00 ₩ - 7.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,02 T KRW
Số lượng trung bình
74,34 N
Tỷ số P/E
46,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,80 T | -11,16% |
Chi phí hoạt động | 11,00 T | -21,11% |
Thu nhập ròng | 310,40 Tr | 109,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 111,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 T | 328,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,44 T | 22,80% |
Tổng tài sản | 149,18 T | -3,77% |
Tổng nợ | 73,26 T | -7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,40 Tr | 109,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 T | 65,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,25 Tr | 66,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 T | 167,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,89 T | 1.699,30% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | -58,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
245