Trang chủ060720 • KOSDAQ
add
KH Vatec
Giá đóng cửa hôm trước
10.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.200,00 ₩ - 10.750,00 ₩
Phạm vi một năm
7.550,00 ₩ - 16.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
242,69 T KRW
Số lượng trung bình
944,01 N
Tỷ số P/E
19,69
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,30 T | -55,57% |
Chi phí hoạt động | 11,57 T | -51,27% |
Thu nhập ròng | 4,38 T | -70,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | -33,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,60 T | -46,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,69 T | -61,58% |
Tổng tài sản | 360,19 T | -14,92% |
Tổng nợ | 106,62 T | -35,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 T | -70,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 T | -91,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 T | -138,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 T | 89,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,89 T | -120,12% |
Dòng tiền tự do | -2,16 T | -108,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
185