Trang chủ060850 • KOSDAQ
add
YoungLimWon SoftLab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.010,00 ₩ - 6.220,00 ₩
Phạm vi một năm
4.725,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,27 T KRW
Số lượng trung bình
59,68 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,57 T | 36,61% |
Chi phí hoạt động | 7,21 T | 16,05% |
Thu nhập ròng | 149,52 Tr | 133,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 124,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,23 Tr | 149,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,44 T | 11,26% |
Tổng tài sản | 74,68 T | 29,05% |
Tổng nợ | 27,33 T | 78,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,52 Tr | 133,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,13 Tr | 99,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | -105,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 T | 239,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,83 Tr | 99,68% |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | 16,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
380