Trang chủ061040 • KOSDAQ
add
RFTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.845,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.735,00 ₩ - 3.845,00 ₩
Phạm vi một năm
2.795,00 ₩ - 4.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,78 T KRW
Số lượng trung bình
85,35 N
Tỷ số P/E
460,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,29 T | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 13,08 T | 15,80% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | -79,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -79,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,09 T | -31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,50 T | -21,43% |
Tổng tài sản | 462,63 T | 5,18% |
Tổng nợ | 219,90 T | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | -79,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,17 T | -27,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,41 T | 50,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,57 T | -90,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,58 T | -121,48% |
Dòng tiền tự do | -4,58 T | 59,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
259