Trang chủ061970 • KOSDAQ
add
LB Semicon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.480,00 ₩ - 3.580,00 ₩
Phạm vi một năm
2.835,00 ₩ - 6.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,19 T KRW
Số lượng trung bình
79,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,81 T | 13,60% |
Chi phí hoạt động | 8,91 T | -1,23% |
Thu nhập ròng | -3,28 T | -102,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,62 T | 15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,11 T | -5,21% |
Tổng tài sản | 834,95 T | 6,35% |
Tổng nợ | 497,81 T | 18,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 T | -102,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,41 T | -541,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,95 T | 71,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,29 T | -54,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,89 T | 65,62% |
Dòng tiền tự do | -39,76 T | 65,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.528