Trang chủ062040 • KRX
add
Sanil Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
141.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
140.800,00 ₩ - 149.700,00 ₩
Phạm vi một năm
43.350,00 ₩ - 178.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 NT KRW
Số lượng trung bình
637,06 N
Tỷ số P/E
34,82
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,73 T | 66,47% |
Chi phí hoạt động | 18,75 T | 135,73% |
Thu nhập ròng | 36,83 T | 61,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,75 | -3,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,01 T | 53,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,36 T | — |
Tổng tài sản | 614,78 T | — |
Tổng nợ | 76,64 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,83 T | 61,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,21 T | 137,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,96 T | 105,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,82 Tr | -99,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,23 T | -73,52% |
Dòng tiền tự do | 7,88 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
302