Trang chủ0628 • HKG
add
Tong Tong AI Social Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T HKD
Số lượng trung bình
802,50 N
Tỷ số P/E
27,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,74 Tr | 344,36% |
Chi phí hoạt động | 77,25 Tr | 911,93% |
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | -63,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | -91,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,00 Tr | 106,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,02 Tr | -53,96% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 53,18% |
Tổng nợ | 142,42 Tr | 690,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | -63,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
381