Trang chủ062970 • KOSDAQ
add
Korea Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.785,00 ₩ - 5.180,00 ₩
Phạm vi một năm
1.408,09 ₩ - 11.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,74 T KRW
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -56,23% |
Chi phí hoạt động | 436,38 Tr | 226,53% |
Thu nhập ròng | -9,39 T | -893,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -628,04 | -2.168,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -660,93 Tr | -603,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,26 T | 1.792,98% |
Tổng tài sản | 31,41 T | 28,74% |
Tổng nợ | 25,96 T | 51,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,39 T | -893,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -828,61 Tr | -529,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,94 Tr | 620,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,39 T | 4.888,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,68 T | 2.605,47% |
Dòng tiền tự do | 7,24 T | 2.146,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
35