Trang chủ062970 • KOSDAQ
add
Korea Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.225,00 ₩ - 3.340,00 ₩
Phạm vi một năm
1.616,00 ₩ - 11.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,33 T KRW
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 854,69 Tr | -43,29% |
Chi phí hoạt động | 672,15 Tr | -8,27% |
Thu nhập ròng | -1,71 T | -18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -199,91 | -108,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -848,82 Tr | 23,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | 5,11% |
Tổng tài sản | 22,14 T | -5,49% |
Tổng nợ | 8,29 T | -58,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 T | -18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -370,38 Tr | 59,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 767,00 Tr | 3.766,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,16 Tr | -95,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 592,64 Tr | -78,64% |
Dòng tiền tự do | -118,25 Tr | -104,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
37