Trang chủ062970 • KOSDAQ
add
Korea Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.955,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Phạm vi một năm
1.408,09 ₩ - 11.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,62 T KRW
Số lượng trung bình
887,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -29,52% |
Chi phí hoạt động | 638,16 Tr | -25,99% |
Thu nhập ròng | -8,89 T | -380,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -880,88 | -582,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -878,33 Tr | 43,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 T | 636,26% |
Tổng tài sản | 25,00 T | 11,91% |
Tổng nợ | 10,04 T | -40,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,89 T | -380,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -649,92 Tr | -125,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,85 Tr | -7,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,17 T | -846,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,82 T | -1.579,98% |
Dòng tiền tự do | -10,79 T | -2.726,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
35