Trang chủ0629 • HKG
add
Yue Da International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
122,33 N
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,78 Tr | -36,37% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | -24,94% |
Thu nhập ròng | -942,00 N | -27,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,37 | -100,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,42 Tr | 22,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 221,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,95 Tr | -58,73% |
Tổng tài sản | 745,41 Tr | 1,52% |
Tổng nợ | 301,82 Tr | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -942,00 N | -27,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 Tr | 232,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,50 N | 98,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | -117,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,95 Tr | 9.748,33% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | 129,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
24