Trang chủ063170 • KOSDAQ
add
Seoul Auction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.960,00 ₩ - 7.160,00 ₩
Phạm vi một năm
6.110,00 ₩ - 11.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,78 T KRW
Số lượng trung bình
80,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,35 T | 21,89% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 16,41% |
Thu nhập ròng | -549,25 Tr | 62,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,64 | 69,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 1.585,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 T | -21,54% |
Tổng tài sản | 214,64 T | -2,80% |
Tổng nợ | 112,17 T | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -549,25 Tr | 62,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 748,95 Tr | -66,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -993,17 Tr | 6,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,72 Tr | 142,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,85 Tr | -91,66% |
Dòng tiền tự do | 986,40 Tr | 27,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
91