Trang chủ063760 • KOSDAQ
add
ELP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ₩ - 2.225,00 ₩
Phạm vi một năm
1.850,00 ₩ - 3.225,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,52 T KRW
Số lượng trung bình
13,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | -55,56% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | -18,91% |
Thu nhập ròng | -1,90 T | -113,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,93 | -379,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 T | -64,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 T | 81,03% |
Tổng tài sản | 74,02 T | 1,82% |
Tổng nợ | 13,85 T | 47,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 T | -113,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,74 T | -103,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 305,47 Tr | 305,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,38 Tr | 13,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,48 T | -86,99% |
Dòng tiền tự do | -5,90 T | -116,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
136