Trang chủ0640 • HKG
add
Infinity Development Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 2,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
698,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
34,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 204,65 Tr | 23,10% |
Chi phí hoạt động | 41,30 Tr | 12,17% |
Thu nhập ròng | 28,30 Tr | 38,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,83 | 12,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,21 Tr | 33,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,09 Tr | -7,00% |
Tổng tài sản | 833,19 Tr | 11,13% |
Tổng nợ | 242,02 Tr | 10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,30 Tr | 38,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,11 Tr | 25,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,46 Tr | -1.595,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,58 Tr | 16,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,18 Tr | 58,84% |
Dòng tiền tự do | 11,87 Tr | -21,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
431