Trang chủ064240 • KOSDAQ
add
Homecast Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.783,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.715,00 ₩ - 1.780,00 ₩
Phạm vi một năm
1.700,00 ₩ - 3.205,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,00 T KRW
Số lượng trung bình
65,79 N
Tỷ số P/E
16,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,47 T | 811,17% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 16,22% |
Thu nhập ròng | 3,20 T | 185,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,72 | 109,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 T | -2,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -185,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,40 T | 56,38% |
Tổng tài sản | 88,43 T | -29,41% |
Tổng nợ | 5,93 T | -81,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 T | 185,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,03 T | -74,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,52 T | 913,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,47 Tr | 88,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,75 T | 116,74% |
Dòng tiền tự do | -16,08 T | -264,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
19