Trang chủ064240 • KOSDAQ
add
Homecast Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.495,00 ₩ - 2.585,00 ₩
Phạm vi một năm
1.700,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,30 T KRW
Số lượng trung bình
98,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 T | -57,56% |
Chi phí hoạt động | 5,91 T | 4,18% |
Thu nhập ròng | -1,69 T | -5.164,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,70 | -11.688,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 T | -53,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,93 T | 85,82% |
Tổng tài sản | 112,04 T | -14,80% |
Tổng nợ | 18,10 T | -45,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 T | -5.164,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,44 T | 45,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 T | -2.831,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 T | -284,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,90 T | -127,74% |
Dòng tiền tự do | -3,53 T | 63,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
19