Trang chủ064290 • KOSDAQ
add
Intekplus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.400,00 ₩ - 13.810,00 ₩
Phạm vi một năm
8.350,00 ₩ - 40.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,41 T KRW
Số lượng trung bình
310,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,58 T | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 7,80 T | -3,40% |
Thu nhập ròng | -3,20 T | -51,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,22 | -49,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 T | 38,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,40 T | 113,34% |
Tổng tài sản | 134,26 T | 18,62% |
Tổng nợ | 85,98 T | 48,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 T | -51,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 T | 86,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,97 T | 14,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,85 Tr | -132,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 T | 168,67% |
Dòng tiền tự do | 7,56 T | 177,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
372