Trang chủ064290 • KOSDAQ
add
Intekplus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.280,00 ₩ - 17.450,00 ₩
Phạm vi một năm
7.980,00 ₩ - 21.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,94 T KRW
Số lượng trung bình
521,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,15 T | 9,82% |
Chi phí hoạt động | 7,57 T | -24,16% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 124,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 122,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 140,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 965,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,88 T | 36,73% |
Tổng tài sản | 125,11 T | -5,97% |
Tổng nợ | 83,82 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 124,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,01 T | -47,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,98 T | -307,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -751,30 Tr | -150,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 T | -115,51% |
Dòng tiền tự do | 19,24 T | 654,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
258