Trang chủ064480 • KOSDAQ
add
BRIDGETEC Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
4.825,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.755,00 ₩ - 4.855,00 ₩
Phạm vi một năm
4.550,00 ₩ - 7.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,73 T KRW
Số lượng trung bình
40,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 T | 25,66% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -2,02% |
Thu nhập ròng | -1,22 T | 10,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,51 | 28,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -643,94 Tr | 43,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,39 T | -8,61% |
Tổng tài sản | 57,67 T | -6,17% |
Tổng nợ | 14,02 T | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 T | 10,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -917,46 Tr | 9,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,48 T | 39,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | 24,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 335,32% |
Dòng tiền tự do | -2,00 T | 27,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
174