Trang chủ064550 • KOSDAQ
add
Bioneer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.740,00 ₩ - 12.950,00 ₩
Phạm vi một năm
12.450,00 ₩ - 20.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
329,08 T KRW
Số lượng trung bình
210,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,07 T | 33,67% |
Chi phí hoạt động | 66,20 T | 16,16% |
Thu nhập ròng | -994,35 Tr | 90,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | 92,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 T | 189,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,47 T | -7,75% |
Tổng tài sản | 376,52 T | 13,34% |
Tổng nợ | 147,32 T | 36,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -994,35 Tr | 90,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 860,54 Tr | 107,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,90 T | 8,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -637,55 Tr | -103,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,51 T | -21,17% |
Dòng tiền tự do | 765,10 Tr | 113,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 1992
Trang web
Nhân viên
367