Trang chủ064550 • KOSDAQ
add
Bioneer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.140,00 ₩ - 13.590,00 ₩
Phạm vi một năm
13.000,00 ₩ - 24.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
341,73 T KRW
Số lượng trung bình
71,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,28 T | 12,54% |
Chi phí hoạt động | 65,53 T | 10,50% |
Thu nhập ròng | -1,10 T | 63,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | 67,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,74 T | 359,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,84 T | -3,20% |
Tổng tài sản | 375,40 T | 15,14% |
Tổng nợ | 145,53 T | 55,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 T | 63,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,38 T | 78,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,29 T | 1.098,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -599,47 Tr | -184,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,79 T | 167,44% |
Dòng tiền tự do | 12,41 T | 78,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 1992
Trang web
Nhân viên
377