Trang chủ0646 • HKG
add
China Environmental Technology Hold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,55 Tr | 144,23% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | -11,95% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 56,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,88 | 82,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,04 Tr | 60,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 Tr | 47,12% |
Tổng tài sản | 37,97 Tr | 3,86% |
Tổng nợ | 651,96 Tr | 5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -613,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 56,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | -259,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,30 Tr | 62,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 Tr | 22,82% |
Dòng tiền tự do | -5,65 Tr | 22,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
44