Trang chủ064800 • KOSDAQ
add
PonyLink Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
819,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
804,00 ₩ - 835,00 ₩
Phạm vi một năm
745,00 ₩ - 1.532,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,72 T KRW
Số lượng trung bình
349,03 N
Tỷ số P/E
2,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,04 T | -12,89% |
Chi phí hoạt động | 7,17 T | -8,56% |
Thu nhập ròng | -33,30 T | -236,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -301,66 | -256,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,90 T | 9,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,28 T | 78,12% |
Tổng tài sản | 361,81 T | 43,46% |
Tổng nợ | 84,93 T | 161,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,30 T | -236,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,92 T | -721,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,87 T | 199,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 T | 165,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 T | 119,78% |
Dòng tiền tự do | 554,27 Tr | 109,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
105