Trang chủ064820 • KOSDAQ
add
Cape Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.490,00 ₩ - 15.100,00 ₩
Phạm vi một năm
4.610,00 ₩ - 16.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
449,31 T KRW
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
20,37
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 160,47 T | 28,49% |
Chi phí hoạt động | 19,54 T | 31,21% |
Thu nhập ròng | 14,56 T | 365,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | 261,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,11 T | 196,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,36 T | -0,04% |
Tổng tài sản | 4,31 NT | 33,48% |
Tổng nợ | 4,03 NT | 35,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,56 T | 365,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,59 T | -386,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,33 T | -34,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,20 T | 506,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -629,89 Tr | -104,01% |
Dòng tiền tự do | 17,70 T | 1.160,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
216