Trang chủ065060 • KOSDAQ
add
GNCO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
783,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
773,00 ₩ - 803,00 ₩
Phạm vi một năm
98,25 ₩ - 2.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,54 T KRW
Số lượng trung bình
166,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,55 T | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 14,09 T | -5,51% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | 45,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,65 | 43,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 564,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,54 T | 30,28% |
Tổng tài sản | 251,57 T | 4,71% |
Tổng nợ | 122,63 T | 15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | 45,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 T | -181,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,08 Tr | 85,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,65 T | 2.396,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,17 T | 12.748,26% |
Dòng tiền tự do | 547,59 Tr | -16,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
99