Trang chủ065130 • KOSDAQ
add
Top Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.330,00 ₩ - 3.415,00 ₩
Phạm vi một năm
3.235,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,20 T KRW
Số lượng trung bình
32,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 209,14 T | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 16,47 T | -17,25% |
Thu nhập ròng | -2,33 T | 63,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 | 62,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,78 T | 343,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,94 T | 2,65% |
Tổng tài sản | 511,48 T | -6,42% |
Tổng nợ | 200,30 T | -10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 T | 63,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,51 T | 386,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 T | -127,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,72 T | 10,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,63 T | 9.717,76% |
Dòng tiền tự do | 25,78 T | 68,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
233