Trang chủ065150 • KOSDAQ
add
Daesan F&B Inc
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 ₩
Phạm vi một năm
145,00 ₩ - 174,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,17 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,50 T | 32,51% |
Chi phí hoạt động | 878,19 Tr | -29,75% |
Thu nhập ròng | 3,55 T | 497,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | 399,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 531,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | 191,26% |
Tổng tài sản | 36,93 T | -24,40% |
Tổng nợ | 17,54 T | -36,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 T | 497,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,41 T | 37.429,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 719,12 Tr | -45,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 T | -23,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 T | 270,21% |
Dòng tiền tự do | 2,61 T | 3.498,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1990
Trang web
Nhân viên
40