Trang chủ065370 • KOSDAQ
add
Wise iTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.830,00 ₩ - 6.080,00 ₩
Phạm vi một năm
3.760,00 ₩ - 9.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,49 T KRW
Số lượng trung bình
204,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,71 T | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 29,66% |
Thu nhập ròng | -1,75 T | -136,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,64 | -118,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -825,37 Tr | -308,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 T | 77,06% |
Tổng tài sản | 66,23 T | 33,71% |
Tổng nợ | 35,61 T | 107,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 T | -136,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 T | 0,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 T | -203,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,09 Tr | -60,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,08 T | -197,38% |
Dòng tiền tự do | -2,16 T | -167,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
220