Trang chủ065370 • KOSDAQ
add
Wise iTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.370,00 ₩ - 5.550,00 ₩
Phạm vi một năm
5.030,00 ₩ - 15.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,91 T KRW
Số lượng trung bình
21,83 N
Tỷ số P/E
28,86
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,07 T | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | -10,51% |
Thu nhập ròng | 717,77 Tr | 141,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | 134,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 285,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 T | -8,74% |
Tổng tài sản | 61,35 T | -7,38% |
Tổng nợ | 30,71 T | -13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 717,77 Tr | 141,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,29 Tr | 65,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,78 Tr | 94,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,58 Tr | -83,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -579,49 Tr | 85,81% |
Dòng tiền tự do | -647,83 Tr | 70,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
176