Trang chủ065440 • KOSDAQ
add
Eluon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.564,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.530,00 ₩ - 1.609,00 ₩
Phạm vi một năm
1.061,00 ₩ - 2.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,14 T KRW
Số lượng trung bình
300,56 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,22 T | 62,02% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 0,13% |
Thu nhập ròng | 2,91 T | 2.350,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,96 | 1.492,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | 1.443,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,63 T | 29,50% |
Tổng tài sản | 68,52 T | 14,18% |
Tổng nợ | 19,01 T | 5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 T | 2.350,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,58 Tr | 113,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,65 Tr | 5.770,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -312,82 Tr | -325,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,15 Tr | 98,60% |
Dòng tiền tự do | -1,63 T | -6,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
93