Trang chủ065510 • KOSDAQ
add
Huvitz
Giá đóng cửa hôm trước
7.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.250,00 ₩ - 7.530,00 ₩
Phạm vi một năm
6.610,00 ₩ - 19.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,64 T KRW
Số lượng trung bình
29,68 N
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,94 T | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 9,85 T | 12,64% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | -48,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | -48,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 T | -20,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,26 T | 31,97% |
Tổng tài sản | 229,55 T | 14,80% |
Tổng nợ | 103,00 T | 32,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | -48,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 T | -36,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 T | 43,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,90 T | 2.771,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,16 T | 605,38% |
Dòng tiền tự do | -733,27 Tr | 53,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
272