Trang chủ065530 • KOSDAQ
add
Wiable Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.399,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.381,00 ₩ - 1.412,00 ₩
Phạm vi một năm
1.115,00 ₩ - 1.665,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,50 T KRW
Số lượng trung bình
150,45 N
Tỷ số P/E
23,42
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,56 T | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -3,41% |
Thu nhập ròng | 725,40 Tr | 21,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | 5,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 T | 12,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -72,76% |
Tổng tài sản | 125,17 T | -7,79% |
Tổng nợ | 50,28 T | -17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,40 Tr | 21,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 T | -151,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,19 T | 43,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,66 Tr | 87,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -637,16 Tr | -123,24% |
Dòng tiền tự do | -6,16 T | -1.676,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
152