Trang chủ065530 • KOSDAQ
add
Wiable Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.298,00 ₩ - 1.312,00 ₩
Phạm vi một năm
1.115,00 ₩ - 1.888,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,93 T KRW
Số lượng trung bình
44,79 N
Tỷ số P/E
27,87
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,44 T | -28,35% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 5,22% |
Thu nhập ròng | 54,39 Tr | -93,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -90,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 T | -2,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 T | 1.829,02% |
Tổng tài sản | 134,12 T | -1,49% |
Tổng nợ | 60,57 T | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,39 Tr | -93,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,90 T | 406,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 T | -2.564,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 T | -55,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 T | 34,03% |
Dòng tiền tự do | -2,97 T | 66,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
81