Trang chủ065650 • KOSDAQ
add
Hyper Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
526,00 ₩ - 590,00 ₩
Phạm vi một năm
492,00 ₩ - 1.697,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,50 T KRW
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,39 T | 20,86% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | 139,91% |
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | -94,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -94,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,41 T | -3.344,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,49 T | — |
Tổng tài sản | 112,04 T | — |
Tổng nợ | 38,95 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | -94,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
85