Trang chủ065650 • KOSDAQ
add
Hyper Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.920,00 ₩ - 3.115,00 ₩
Phạm vi một năm
229,00 ₩ - 11.592,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,67 T KRW
Số lượng trung bình
99,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,56 T | 16,92% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 144,71% |
Thu nhập ròng | 5,37 T | 138,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,86 | 132,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 548,58 Tr | 231,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,69 T | — |
Tổng tài sản | 69,23 T | — |
Tổng nợ | 45,47 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,37 T | 138,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,72 T | 191,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 262,07 Tr | 100,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -538,42 Tr | -101,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,44 T | 118,13% |
Dòng tiền tự do | -3,53 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
44