Trang chủ065680 • KOSDAQ
add
Uju Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.200,00 ₩ - 37.350,00 ₩
Phạm vi một năm
11.800,00 ₩ - 37.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
340,97 T KRW
Số lượng trung bình
44,94 N
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,53 T | 8,81% |
Chi phí hoạt động | 9,47 T | 16,29% |
Thu nhập ròng | 5,90 T | 39,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | 28,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,11 T | 32,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,07 T | 18,51% |
Tổng tài sản | 333,48 T | 10,00% |
Tổng nợ | 84,02 T | 11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 T | 39,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,74 T | 186,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,24 T | -280,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 T | -25,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 T | -70,19% |
Dòng tiền tự do | 2,16 T | 628,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
329