Trang chủ065710 • KOSDAQ
add
Seoho Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.600,00 ₩ - 59.900,00 ₩
Phạm vi một năm
19.610,00 ₩ - 59.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
293,04 T KRW
Số lượng trung bình
23,61 N
Tỷ số P/E
13,04
Tỷ lệ cổ tức
8,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
K
0,77%
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,76 T | 132,48% |
Chi phí hoạt động | 4,51 T | 25,98% |
Thu nhập ròng | 7,80 T | 697,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,34 | 242,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,29 T | 310,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,02 T | -2,02% |
Tổng tài sản | 119,31 T | 2,70% |
Tổng nợ | 31,87 T | 47,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,80 T | 697,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,05 T | 165,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,67 Tr | 99,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,05 T | -265,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,73 T | 1.426,12% |
Dòng tiền tự do | 17,72 T | 171,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
79