Trang chủ065710 • KOSDAQ
add
Seoho Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.200,00 ₩ - 42.700,00 ₩
Phạm vi một năm
17.710,00 ₩ - 44.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
214,24 T KRW
Số lượng trung bình
100,02 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
6,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,98 T | 306,95% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | -14,69% |
Thu nhập ròng | 8,08 T | 89,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,78 | -53,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,03 T | 691,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,13 T | -14,53% |
Tổng tài sản | 124,97 T | 14,54% |
Tổng nợ | 36,61 T | 133,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,08 T | 89,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,78 T | 493,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,83 Tr | -106,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,94 Tr | 97,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,20 T | 397,95% |
Dòng tiền tự do | 30,76 T | 283,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
79