Trang chủ065950 • KOSDAQ
add
Welcron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.700,00 ₩ - 1.730,00 ₩
Phạm vi một năm
1.600,00 ₩ - 2.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,73 T KRW
Số lượng trung bình
32,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,72 T | 17,78% |
Chi phí hoạt động | 18,48 T | 2,06% |
Thu nhập ròng | -2,06 T | 60,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 | 66,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,74 T | 45,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,16 T | 137,08% |
Tổng tài sản | 343,42 T | 0,80% |
Tổng nợ | 246,93 T | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 T | 60,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,07 T | 648,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 T | 96,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,21 T | -121,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,37 T | 131,72% |
Dòng tiền tự do | 39,50 T | 156,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
158