Trang chủ065950 • KOSDAQ
add
Welcron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.871,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ₩ - 1.900,00 ₩
Phạm vi một năm
1.850,00 ₩ - 2.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,36 T KRW
Số lượng trung bình
57,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,00 T | -23,19% |
Chi phí hoạt động | 12,47 T | -1,22% |
Thu nhập ròng | 278,40 Tr | -78,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -72,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 324,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,98 T | -60,89% |
Tổng tài sản | 348,11 T | 9,27% |
Tổng nợ | 244,88 T | 23,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,40 Tr | -78,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,83 T | -79,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,48 Tr | 105,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 T | -90,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,09 T | -121,44% |
Dòng tiền tự do | 5,55 T | 146,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
152