Trang chủ066360 • KOSDAQ
add
Cherrybro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
724,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
717,00 ₩ - 728,00 ₩
Phạm vi một năm
702,00 ₩ - 1.111,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,77 T KRW
Số lượng trung bình
595,97 N
Tỷ số P/E
26,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,51 T | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 10,07 T | -1,79% |
Thu nhập ròng | 3,61 T | -54,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -55,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,54 T | -1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,70 T | 18,93% |
Tổng tài sản | 314,29 T | 5,30% |
Tổng nợ | 192,37 T | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 T | -54,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,67 T | 21,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,32 T | 18,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,45 T | -41,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 T | 1.637,45% |
Dòng tiền tự do | -17,91 T | -49,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
276