Trang chủ066700 • KOSDAQ
add
Theragen Etex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.015,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.960,00 ₩ - 3.020,00 ₩
Phạm vi một năm
2.760,00 ₩ - 4.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,77 T KRW
Số lượng trung bình
50,08 N
Tỷ số P/E
3,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,94 T | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 27,64 T | 28,30% |
Thu nhập ròng | 4,55 T | 28,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 16,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 T | -28,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,17 T | -12,72% |
Tổng tài sản | 296,92 T | 29,90% |
Tổng nợ | 112,23 T | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 T | 28,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 585,06 Tr | 166,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,48 T | -1.905,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,49 T | 955,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 T | 190,89% |
Dòng tiền tự do | -5,92 T | -315,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
202