Trang chủ066700 • KOSDAQ
add
Theragen Etex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.950,00 ₩ - 3.010,00 ₩
Phạm vi một năm
2.655,00 ₩ - 4.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,64 T KRW
Số lượng trung bình
54,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,19 T | 14,28% |
Chi phí hoạt động | 30,42 T | 14,59% |
Thu nhập ròng | -2,87 T | -312,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,27 | -286,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 T | 25,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,94 T | 79,08% |
Tổng tài sản | 243,97 T | -12,26% |
Tổng nợ | 102,69 T | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 T | -312,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,32 T | 0,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 T | 132,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,33 T | 1.932,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,67 T | 3.769,47% |
Dòng tiền tự do | 1,50 T | 173,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
202