Trang chủ066970 • KRX
add
L&F Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
129.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
123.300,00 ₩ - 127.000,00 ₩
Phạm vi một năm
47.000,00 ₩ - 149.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 NT KRW
Số lượng trung bình
763,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 652,30 T | 85,51% |
Chi phí hoạt động | 21,35 T | 18,95% |
Thu nhập ròng | -118,22 T | -55,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,12 | 16,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,52 N | -55,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,34 T | 178,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,56 T | -13,41% |
Tổng tài sản | 2,98 NT | -0,90% |
Tổng nợ | 2,60 NT | 20,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,22 T | -55,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,41 T | 0,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,00 T | 8,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,75 T | 868,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,18 T | 837,25% |
Dòng tiền tự do | 329,87 T | 224,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.636