Trang chủ067000 • KOSDAQ
add
Joycity
Giá đóng cửa hôm trước
2.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.140,00 ₩ - 2.280,00 ₩
Phạm vi một năm
1.361,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,19 T KRW
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,48 T | -22,11% |
Chi phí hoạt động | 29,07 T | -9,59% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | -349,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,96 | -478,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 T | -149,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,91 T | -28,00% |
Tổng tài sản | 224,98 T | -9,55% |
Tổng nợ | 130,87 T | -6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | -349,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,26 T | 1.542,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 T | -283,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -652,68 Tr | -464,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 T | -13,68% |
Dòng tiền tự do | 2,37 T | 254,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
332