Trang chủ067000 • KOSDAQ
add
Joycity
Giá đóng cửa hôm trước
1.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.815,00 ₩ - 1.854,00 ₩
Phạm vi một năm
1.300,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,55 T KRW
Số lượng trung bình
123,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,00 T | -10,81% |
Chi phí hoạt động | 29,84 T | -11,74% |
Thu nhập ròng | -213,77 Tr | -109,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -111,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 T | 1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 163,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,41 T | -34,01% |
Tổng tài sản | 229,07 T | -7,71% |
Tổng nợ | 132,36 T | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,77 Tr | -109,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 T | 20,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 352,05 Tr | 115,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -406,97 Tr | 48,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 T | 43,16% |
Dòng tiền tự do | 2,99 T | 394,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
345