Trang chủ067010 • KOSDAQ
add
ECS Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.985,00 ₩ - 3.040,00 ₩
Phạm vi một năm
2.660,00 ₩ - 3.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,82 T KRW
Số lượng trung bình
35,52 N
Tỷ số P/E
59,92
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,58 T | -32,92% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 5,48% |
Thu nhập ròng | 370,39 Tr | -83,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -75,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,50 Tr | -83,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,20 T | 7,68% |
Tổng tài sản | 73,47 T | -11,38% |
Tổng nợ | 21,31 T | -23,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,39 Tr | -83,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -485,91 Tr | -539,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 595,49 Tr | 138,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 T | -83,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 T | 32,48% |
Dòng tiền tự do | -2,13 T | -146,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
207