Trang chủ067010 • KOSDAQ
add
ECS Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.560,00 ₩ - 2.590,00 ₩
Phạm vi một năm
2.520,00 ₩ - 3.495,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,47 T KRW
Số lượng trung bình
12,78 N
Tỷ số P/E
25,84
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,50 T | 36,07% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 6,67% |
Thu nhập ròng | -170,06 Tr | 75,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | 81,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,48 Tr | 86,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,86 T | -14,98% |
Tổng tài sản | 75,64 T | -2,17% |
Tổng nợ | 25,16 T | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,06 Tr | 75,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 T | -308,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 338,60 Tr | 31,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 458,66 Tr | 182,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 T | -295,68% |
Dòng tiền tự do | -2,57 T | -171,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
204