Trang chủ067630 • KOSDAQ
add
HLB Life Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.760,00 ₩ - 3.940,00 ₩
Phạm vi một năm
3.105,00 ₩ - 11.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
466,33 T KRW
Số lượng trung bình
351,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,77 T | 57,39% |
Chi phí hoạt động | 6,27 T | 465,41% |
Thu nhập ròng | -26,04 T | 81,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -221,28 | 88,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,41 T | -620,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,38 T | -48,02% |
Tổng tài sản | 482,48 T | -2,26% |
Tổng nợ | 168,23 T | 25,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,04 T | 81,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 T | 68,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,80 T | -183,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 T | -89,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,29 T | -118,20% |
Dòng tiền tự do | -5,37 T | 78,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
153