Trang chủ0676 • HKG
add
Pegasus International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
730,65 Tr HKD
Số lượng trung bình
600,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | -10,80% |
Chi phí hoạt động | 441,50 N | -31,55% |
Thu nhập ròng | -612,50 N | -895,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,49 | -992,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 611,75 N | 80,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,49 Tr | -9,09% |
Tổng tài sản | 94,80 Tr | -4,26% |
Tổng nợ | 18,52 Tr | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -612,50 N | -895,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
127