Trang chủ067730 • KOSDAQ
add
Logisys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.770,00 ₩ - 3.975,00 ₩
Phạm vi một năm
2.250,00 ₩ - 3.975,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,05 T KRW
Số lượng trung bình
110,69 N
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,42 T | 21,08% |
Chi phí hoạt động | 456,62 Tr | 5,84% |
Thu nhập ròng | 964,45 Tr | 81,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 50,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 58,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,10 T | 17,35% |
Tổng tài sản | 30,09 T | 21,44% |
Tổng nợ | 11,61 T | 48,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 964,45 Tr | 81,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 762,63 Tr | 55,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 T | -2.524,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,88 Tr | -18,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,15 T | -2.734,22% |
Dòng tiền tự do | 1,33 T | 100,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
458