Trang chủ067920 • KOSDAQ
add
Igloo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.470,00 ₩ - 5.570,00 ₩
Phạm vi một năm
4.730,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,14 T KRW
Số lượng trung bình
27,48 N
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,49 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 24,39 T | 7,02% |
Thu nhập ròng | -888,64 Tr | 61,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 | 64,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -413,66 Tr | 55,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,64 T | 10,46% |
Tổng tài sản | 92,13 T | 4,34% |
Tổng nợ | 14,61 T | -9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -888,64 Tr | 61,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,09 T | 32,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,52 T | 1.746,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 T | -31,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,41 T | 44,97% |
Dòng tiền tự do | -6,08 T | 20,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.051