Trang chủ0679 • HKG
add
Asia Tele-Net and Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
317,59 Tr HKD
Số lượng trung bình
72,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,27 Tr | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 21,71 Tr | -35,36% |
Thu nhập ròng | -21,58 Tr | -122,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,74 | -121,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,47 Tr | 156,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,36 Tr | 18,68% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -6,01% |
Tổng nợ | 594,66 Tr | -10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,58 Tr | -122,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
327