Trang chủ068790 • KOSDAQ
add
DMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.330,00 ₩
Phạm vi một năm
5.550,00 ₩ - 6.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,55 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,69 T | 94,00% |
Chi phí hoạt động | 11,86 T | 20,64% |
Thu nhập ròng | 213,47 T | 5.959,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 370,01 | 3.120,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,94 T | 6.722,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,05 T | -17,62% |
Tổng tài sản | 646,92 T | 31,21% |
Tổng nợ | 143,57 T | 19,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,47 T | 5.959,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,41 T | 107,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,11 T | 462,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,27 T | -205,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,47 T | 1.614,03% |
Dòng tiền tự do | 12,59 T | 470,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
183