Trang chủ0687 • HKG
add
Tysan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T HKD
Số lượng trung bình
312,13 N
Tỷ số P/E
17,82
Tỷ lệ cổ tức
13,24%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 575,14 Tr | 13,96% |
Chi phí hoạt động | 18,11 Tr | -6,86% |
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | 218,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | 180,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,82 Tr | 106,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,68 Tr | 35,00% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 3,48% |
Tổng nợ | 667,72 Tr | 20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | 218,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,12 Tr | 793,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,15 Tr | 117,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,52 Tr | -46,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,10 Tr | 128,25% |
Dòng tiền tự do | 19,40 Tr | 217,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
716