Trang chủ0687 • HKG
add
Tysan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
791,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
243,27 N
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
15,02%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,72 Tr | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 17,87 Tr | -1,25% |
Thu nhập ròng | 15,04 Tr | 6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -2,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,63 Tr | -25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,61 Tr | 18,68% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 0,03% |
Tổng nợ | 676,27 Tr | 7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,04 Tr | 6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,87 Tr | 75,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,73 Tr | 1.804,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,42 Tr | 54,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,09 Tr | 1.365,09% |
Dòng tiền tự do | 16,80 Tr | 36,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
733