Trang chủ069080 • KOSDAQ
add
Webzen
Giá đóng cửa hôm trước
12.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.210,00 ₩ - 12.610,00 ₩
Phạm vi một năm
12.080,00 ₩ - 17.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
426,97 T KRW
Số lượng trung bình
75,54 N
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,11 T | -18,60% |
Chi phí hoạt động | 32,93 T | -9,12% |
Thu nhập ròng | 6,84 T | -51,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,48 | -39,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,16 T | -39,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,80 T | -0,71% |
Tổng tài sản | 748,32 T | 2,83% |
Tổng nợ | 81,34 T | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,84 T | -51,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,01 T | -217,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,61 T | -148,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,16 T | -29,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,27 T | -187,17% |
Dòng tiền tự do | -11,11 T | -565,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
457