Trang chủ0690 • HKG
add
Uni-Bio Science Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
644,89 Tr HKD
Số lượng trung bình
25,67 Tr
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,68 Tr | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 100,20 Tr | 27,72% |
Thu nhập ròng | 7,70 Tr | -51,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | -58,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,03 Tr | -21,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,90 Tr | 29,88% |
Tổng tài sản | 517,55 Tr | 26,23% |
Tổng nợ | 191,91 Tr | 25,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,70 Tr | -51,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,32 Tr | -81,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,13 Tr | -134,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 Tr | -89,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,48 Tr | -366,31% |
Dòng tiền tự do | -4,58 Tr | 66,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
487