Trang chủ069260 • KRX
add
TKG Huchems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.890,00 ₩ - 16.050,00 ₩
Phạm vi một năm
15.890,00 ₩ - 20.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
650,38 T KRW
Số lượng trung bình
56,80 N
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,77 T | 24,38% |
Chi phí hoạt động | 9,13 T | 6,25% |
Thu nhập ròng | 18,01 T | -38,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -50,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,11 T | -18,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,48 T | -4,70% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | -0,29% |
Tổng nợ | 175,02 T | -23,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,01 T | -38,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,84 T | -124,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,46 T | 80,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,33 T | 69,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,63 T | -99,94% |
Dòng tiền tự do | -28,06 T | -190,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
296