Trang chủ069410 • KOSDAQ
add
N Tels Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.950,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Phạm vi một năm
2.900,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,04 T KRW
Số lượng trung bình
43,77 N
Tỷ số P/E
14,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,62 T | 87,10% |
Chi phí hoạt động | 3,45 T | -26,78% |
Thu nhập ròng | 746,06 Tr | 151,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 127,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,19 Tr | 128,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,94 T | -20,51% |
Tổng tài sản | 62,78 T | 15,51% |
Tổng nợ | 9,25 T | 98,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 746,06 Tr | 151,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 T | 36,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -655,33 Tr | 41,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,71 Tr | -11,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 T | 37,30% |
Dòng tiền tự do | -6,67 T | -49,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
208