Trang chủ06N • WSE
add
Magna Polonia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,59 zł - 2,65 zł
Phạm vi một năm
2,41 zł - 3,36 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
36,89 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,93 N
Tỷ số P/E
44,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 Tr | 81,76% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -10,62% |
Thu nhập ròng | 599,00 N | -83,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | -90,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,00 N | 92,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,51 Tr | -22,89% |
Tổng tài sản | 109,92 Tr | -1,39% |
Tổng nợ | 7,48 Tr | -22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,00 N | -83,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,00 N | 51,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 Tr | 114,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,00 N | -282,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 567,00 N | 106,07% |
Dòng tiền tự do | -131,38 N | 84,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
77