Trang chủ06N • WSE
add
Magna Polonia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,50 zł - 2,59 zł
Phạm vi một năm
2,37 zł - 3,44 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
35,92 Tr PLN
Số lượng trung bình
57,35 N
Tỷ số P/E
20,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,34 Tr | -0,56% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | 49,43% |
Thu nhập ròng | 112,00 N | 47,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | 47,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -855,00 N | -494,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 110,44 Tr | — |
Tổng nợ | 7,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,00 N | 47,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -693,00 N | -3.547,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 301,00 N | 114,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 N | 6,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -493,00 N | 78,10% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
77