Trang chủ06N • WSE
add
Magna Polonia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,78 zł - 2,89 zł
Phạm vi một năm
2,54 zł - 3,78 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
40,03 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,10 N
Tỷ số P/E
24,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 Tr | 254,94% |
Chi phí hoạt động | 11,96 Tr | 1.063,33% |
Thu nhập ròng | -38,00 N | -100,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,78 | -100,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,42 Tr | -662,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 111,27 Tr | -50,04% |
Tổng nợ | 9,83 Tr | -92,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,00 N | -100,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -680,00 N | -15,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,94 Tr | -1.482,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,00 N | -143,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,74 Tr | -9.219,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
99