Trang chủ071050 • KRX
add
Tập đoàn Đầu tư Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
148.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
153.300,00 ₩ - 161.000,00 ₩
Phạm vi một năm
64.600,00 ₩ - 164.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 NT KRW
Số lượng trung bình
232,23 N
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 NT | 43,46% |
Chi phí hoạt động | 511,09 T | 19,83% |
Thu nhập ròng | 539,15 T | 92,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,87 | 34,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,87 NT | 14,88% |
Tổng tài sản | 115,90 NT | 15,78% |
Tổng nợ | 105,52 NT | 15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 539,15 T | 92,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 NT | -65,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 217,63 T | -61,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 NT | 49,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,76 T | -198,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
80