Trang chủ071050 • KRX
add
Tập đoàn Đầu tư Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
163.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
161.000,00 ₩ - 163.200,00 ₩
Phạm vi một năm
64.600,00 ₩ - 187.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 NT KRW
Số lượng trung bình
295,19 N
Tỷ số P/E
4,80
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,23 NT | 45,29% |
Chi phí hoạt động | 594,64 T | 33,09% |
Thu nhập ròng | 673,76 T | 115,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,19 | 48,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,73 NT | 25,12% |
Tổng tài sản | 123,13 NT | 20,36% |
Tổng nợ | 111,45 NT | 19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,68 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 673,76 T | 115,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 NT | 135,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -680,68 T | -651,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 434,70 T | -82,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 953,19 T | 245,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
71