Trang chủ071280 • KOSDAQ
add
Rorze Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.330,00 ₩ - 14.270,00 ₩
Phạm vi một năm
10.250,00 ₩ - 21.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
208,34 T KRW
Số lượng trung bình
37,92 N
Tỷ số P/E
14,45
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,24 T | 48,60% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 27,89% |
Thu nhập ròng | 3,80 T | 105,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,57 | 37,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,87 T | 51,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,33 T | 41,61% |
Tổng tài sản | 151,52 T | 4,66% |
Tổng nợ | 26,27 T | -17,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 T | 105,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,06 T | 2.029,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -340,51 Tr | 92,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -749,95 Tr | 42,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,14 T | 521,23% |
Dòng tiền tự do | 17,25 T | 954,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
244