Trang chủ071280 • KOSDAQ
add
Rorze Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.100,00 ₩ - 13.120,00 ₩
Phạm vi một năm
11.600,00 ₩ - 21.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
188,15 T KRW
Số lượng trung bình
69,24 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,26 T | -18,96% |
Chi phí hoạt động | 3,66 T | 9,89% |
Thu nhập ròng | 4,63 T | 51,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | 86,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,72 T | 10,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,80 T | 115,37% |
Tổng tài sản | 151,90 T | 6,88% |
Tổng nợ | 21,83 T | -17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 T | 51,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,42 T | 572,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,56 T | -71,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,99 Tr | 97,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 T | 123,99% |
Dòng tiền tự do | 7,24 T | 1.506,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
242