Trang chủ071280 • KOSDAQ
add
Rorze Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.340,00 ₩ - 9.100,00 ₩
Phạm vi một năm
8.300,00 ₩ - 21.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,52 T KRW
Số lượng trung bình
86,47 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,92 T | -37,84% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | -14,19% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | -79,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | -67,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | -63,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,46 T | 120,01% |
Tổng tài sản | 156,68 T | 0,98% |
Tổng nợ | 25,44 T | -21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | -79,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,61 T | -235,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,76 T | 260,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,47 T | 1.270,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,22 T | 908,34% |
Dòng tiền tự do | -3,13 T | 55,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
244