Trang chủ0712 • HKG
add
Comtec Solar Systems Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
338,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,22 Tr | -40,84% |
Chi phí hoạt động | 9,63 Tr | 4,08% |
Thu nhập ròng | -11,56 Tr | -376,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,25 | -706,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 Tr | -893,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,68 Tr | 281,06% |
Tổng tài sản | 146,26 Tr | -29,36% |
Tổng nợ | 306,68 Tr | -10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -160,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,56 Tr | -376,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
82